EX201
Mở rộng sóng Wi-Fi chuẩn N 300Mbps
– Phủ sóng đến mọi nơi
– Kết nối nhanh và đơn giản với WPS
– Tốc độ Wi-Fi 300Mbps
– Bảo mật tối đa
Availability:
In stock
Email to a Friend:
Description
Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần công suất cao chuẩn N 300Mbps
– Phát Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps
– Thiết kế ốp trần hiện đại và tinh xảo
– Phủ sóng rộng
– Quản lý tập trung bằng Soft AC
– Cấp nguồn linh hoạt nhờ Passive PoE
– Phân quyền cho truy cập
– Bảo mật mạnh mẽ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Interface | 1 *100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN Port |
Button | 1 *Reset/WPS Button |
Power Supply | 48V DC/0.6A |
IEEE 802.11af PoE | |
LED Indicator | 1 *System |
Antenna | 2 *4dBi Internal Antennas |
Environment | Operating Temperature: 0℃~55℃ (32℉~131℉) |
Storage Temperature: -20~65℃ (-4℉~149℉) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3af |
RF Frequency | 2.4~2.4835GHz |
Data Rate | 802. 11n: up to 300Mbps |
802.11g: up to 54Mbps (dynamic) | |
802.11b: up to11Mbps (dynamic) | |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
EIRP | <20dBm |
Channels | 1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan) |
Modulation Type | DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM) |
Reception Sensitivity | 270M: -61 dBm@10% PER |
135M: -65 dBm@10% PER | |
54M: -68 dBm@10% PER | |
11M: -85 dBm@8% PER | |
6M: -88 dBm@10% PER | |
1M: -90 dBm@8% PER |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Network | LAN Status |
LAN/DHCP Setup | |
Wireless | Wireless Status |
Wireless Setup | |
Multiple BSS | |
Wireless Multibridge | |
MAC Authentication | |
WDS, WPS | |
Advanced Setup | |
System | System Log |
Administrator Setup | |
Firmware Upgrade | |
System Time | |
Configuration backup/restore | |
Misc Setup |
Reviews
There are no reviews yet.